Thuốc điều trị loạn nhịp tim Tenormin 50mg hộp 28 viên
Thuốc điều trị loạn nhịp tim Tenormin 50mg hộp 28 viên là một thuốc hiệu quả trong điều trị cao huyết áp, đau thắt ngực và các bệnh lý tim mạch khác.
Thông tin lâm sàng về Thuốc điều trị loạn nhịp tim Tenormin 50mg hộp 28 viên
1. Thành phần và dạng bào chế
- Hoạt chất chính: Atenolol 50mg.
- Dạng bào chế: Viên nén.
- Nhóm thuốc: Thuốc chẹn beta-1 chọn lọc (Beta-blocker).
2. Chỉ định lâm sàng
Thuốc Tenormin 50mg được sử dụng trong điều trị các bệnh lý sau:
- Cao huyết áp: Hỗ trợ kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
- Đau thắt ngực: Giảm tần suất và mức độ đau thắt ngực ổn định.
- Rối loạn nhịp tim: Điều trị các trường hợp nhịp nhanh trên thất hoặc rối loạn nhịp thất.
- Hỗ trợ sau nhồi máu cơ tim: Giảm nguy cơ tái phát nhồi máu và tử vong.
3. Liều dùng và cách sử dụng
- Liều dùng khuyến cáo:
- Cao huyết áp: 25-50mg/ngày, uống một lần vào buổi sáng.
- Đau thắt ngực: 50-100mg/ngày, chia làm 1-2 lần, tùy đáp ứng của bệnh nhân.
- Rối loạn nhịp tim: 50-100mg/ngày, có thể dùng liều duy nhất hoặc chia làm 2 lần.
- Hỗ trợ sau nhồi máu cơ tim: 50mg, uống 1-2 lần/ngày.
- Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, nên uống cùng hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Tenormin 50mg trong các trường hợp:
- Dị ứng với Atenolol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sốc tim, suy tim không kiểm soát.
- Nhịp tim chậm nghiêm trọng (<50 nhịp/phút) hoặc block nhĩ thất độ 2-3 mà không có máy tạo nhịp.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) nặng hoặc hen suyễn không kiểm soát.
- Suy gan hoặc suy thận nặng.
5. Thận trọng
- Người bệnh tiểu đường: Atenolol có thể che giấu triệu chứng hạ đường huyết.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết, vì thuốc có thể qua nhau thai và sữa mẹ.
- Người cao tuổi: Dễ bị ảnh hưởng bởi tác dụng phụ của thuốc, cần giảm liều nếu cần.
- Người suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy thận.
6. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Tenormin 50mg:
- Thường gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, lạnh tay chân.
- Ít gặp: Đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy, rối loạn giấc ngủ, trầm cảm.
- Hiếm gặp: Dị ứng, co thắt phế quản, suy tim nặng hơn.
Nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng, bệnh nhân cần ngừng thuốc và thông báo ngay với bác sĩ.
7. Tương tác thuốc
Tenormin 50mg có thể tương tác với một số thuốc sau:
- Thuốc chẹn kênh calci (verapamil, diltiazem): Tăng nguy cơ nhịp tim chậm và hạ huyết áp.
- Thuốc chống loạn nhịp (amiodarone): Tăng tác dụng ức chế tim.
- NSAIDs (ibuprofen, naproxen): Giảm hiệu quả hạ huyết áp.
- Thuốc trị tiểu đường: Che giấu các triệu chứng hạ đường huyết.
8. Quá liều và cách xử lý
- Triệu chứng: Nhịp tim chậm nghiêm trọng, hạ huyết áp, co thắt phế quản, co giật, suy tim.
- Xử lý:
- Gọi cấp cứu ngay lập tức.
- Điều trị hỗ trợ: Sử dụng atropin, isoprenalin hoặc máy tạo nhịp tim nếu cần thiết.
9. Lời khuyên lâm sàng
- Tuân thủ liều lượng: Không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột để tránh nguy cơ tái phát đau thắt ngực hoặc tăng huyết áp.
- Theo dõi sức khỏe định kỳ: Kiểm tra huyết áp, nhịp tim và chức năng tim thường xuyên khi sử dụng thuốc.
- Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc: Nếu có triệu chứng chóng mặt, mệt mỏi khi dùng thuốc.
Kết luận:
Thuốc điều trị loạn nhịp tim Tenormin 50mg hộp 28 viên là một thuốc hiệu quả trong điều trị cao huyết áp, đau thắt ngực và các bệnh lý tim mạch khác. Tuy nhiên, thuốc cần được sử dụng theo chỉ định và theo dõi của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này, vì nó chứa thông tin quan trọng đối với bạn.
- Giữ hướng dẫn sử dụng này. Bạn có thể cần phải đọc lại.
- Nếu bạn có thắc mắc khác, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Thuốc này đã được kê đơn cho cá nhân bạn, không được đưa cho người khác.
- Trong quá trình sử dụng thuốc này, hãy nói với bác sĩ của bạn rằng bạn đang sử dụng thuốc này khi bạn đến bác sĩ hoặc bệnh viện.
- Làm theo chính xác những gì được viết trong hướng dẫn này. Không sử dụng liều cao hoặc thấp khác với liều lượng khuyến cáo cho bạn về thuốc .