Thuốc huyết áp Aprovel 300mg hộp 90 viên
Thuốc huyết áp Aprovel 300mg hộp 90 viên với thành phần chính là Irbesartan 300mg được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp vô căn, suy tim, bệnh thận trên bệnh nhân đái tháo đường type II có tăng huyết áp
Thông tin lâm sàng đầy đủ về thuốc Aprovel 300mg
Thành phần và hoạt chất thuốc Aprovel 300mg
- Irbesartan 300mg.
Nhóm thuốc:
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB).
Dạng bào chế thuốc Aprovel 300mg
- Viên nén bao phim.
Cơ chế tác dụng thuốc Aprovel 300mg
Irbesartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II loại 1 (AT1) có tác dụng:
- Ức chế chọn lọc hoạt động của angiotensin II – một hormone gây co mạch mạnh và kích thích tăng huyết áp.
- Giúp giãn mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại biên, và từ đó làm hạ huyết áp.
- Giảm tải áp lực lên tim, bảo vệ tim và thận khỏi các tổn thương do tăng huyết áp kéo dài.
Chỉ định điều trị của thuốc Aprovel 300mg
- Điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn:
- Aprovel 300mg được chỉ định kiểm soát huyết áp cao, giúp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các biến chứng tim mạch khác.
- Bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có bệnh thận:
- Thuốc giúp giảm tiến triển suy thận và giảm protein niệu ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 kèm tổn thương thận.
Liều dùng và cách sử dụng:
- Điều trị tăng huyết áp:
- Liều khởi đầu thông thường là 150mg/ngày.
- Nếu cần kiểm soát huyết áp tốt hơn, có thể tăng liều lên 300mg/ngày (liều tối đa khuyến cáo).
- Bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2:
- Liều khuyến cáo là 300mg/ngày.
- Cách dùng:
- Thuốc dùng đường uống, uống nguyên viên với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Hiệu chỉnh liều:
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận mức độ nhẹ hoặc trung bình.
- Suy gan: Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy gan nặng.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với irbesartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ (nguy cơ gây độc cho thai nhi).
- Phụ nữ đang cho con bú.
Cảnh báo và thận trọng:
- Tăng kali máu: Irbesartan có thể gây tăng kali máu, cần thận trọng ở bệnh nhân sử dụng đồng thời thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali hoặc các thuốc khác gây tăng kali.
- Suy giảm chức năng thận: Theo dõi định kỳ chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên hoặc dùng đồng thời với NSAIDs.
- Hạ huyết áp quá mức: Có thể xảy ra ở bệnh nhân bị giảm thể tích tuần hoàn (như mất nước hoặc dùng thuốc lợi tiểu liều cao).
- Phụ nữ mang thai: Tuyệt đối tránh sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt từ tam cá nguyệt thứ hai trở đi, vì thuốc có thể gây tổn thương hoặc tử vong cho thai nhi.
Tác dụng phụ thuốc Aprovel 300mg
- Thường gặp (≥ 1%):
- Chóng mặt, mệt mỏi, buồn nôn, nhức đầu.
- Hạ huyết áp tư thế (ở bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn).
- Ít gặp (0.1–1%):
- Tăng kali máu.
- Phát ban, ngứa.
- Hiếm gặp (< 0.1%):
- Phù mạch.
- Rối loạn chức năng thận.
- Tăng men gan (ALT, AST).
- Rất hiếm:
- Phản ứng quá mẫn như sốc phản vệ.
Tương tác thuốc:
- Thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc bổ sung kali:
- Tăng nguy cơ tăng kali máu.
- NSAIDs:
- Giảm tác dụng hạ huyết áp của irbesartan, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
- Lithium:
- Irbesartan có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, gây độc.
- Thuốc chống tăng huyết áp khác:
- Hiệu ứng hiệp đồng, tăng nguy cơ hạ huyết áp.
Quá liều:
- Triệu chứng: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc nhịp chậm.
- Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ chức năng sống. Có thể cần truyền dịch để duy trì huyết áp.
Bảo quản:
- Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
- Tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Kết luận:
Thuốc huyết áp Aprovel 300mg hộp 90 viên là một lựa chọn hàng đầu trong điều trị tăng huyết áp và bảo vệ thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.
Với cơ chế tác dụng mạnh mẽ, hiệu quả bền vững, và ít tác dụng phụ nghiêm trọng, Aprovel đã khẳng định được vị trí của mình trong quản lý các bệnh lý tim mạch và thận.
Tuy nhiên, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này, vì nó chứa thông tin quan trọng đối với bạn.
- Giữ hướng dẫn sử dụng này. Bạn có thể cần phải đọc lại.
- Nếu bạn có thắc mắc khác, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Thuốc này đã được kê đơn cho cá nhân bạn, không được đưa cho người khác.
- Trong quá trình sử dụng thuốc này, hãy nói với bác sĩ của bạn rằng bạn đang sử dụng thuốc này khi bạn đến bác sĩ hoặc bệnh viện.
- Làm theo chính xác những gì được viết trong hướng dẫn này. Không sử dụng liều cao hoặc thấp khác với liều lượng khuyến cáo cho bạn về thuốc .