Thuốc tim mạch Isoptine 40mg hộp 75 viên
Thuốc Isoptine 40mg hộp 75 viên là thuốc chẹn kênh canci - với hoạt chất Verapamil được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp, đau thắt ngực, hỗ trợ điều trị loạn nhịp
Thuốc tim mạch Isoptine 40mg hộp 75 viên là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn kênh calci, được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch. Dưới đây là thông tin lâm sàng cơ bản về thuốc:
1. Thành phần hoạt chất:
- Verapamil hydrochloride: 40mg.
2. Dạng bào chế của Isoptine 40mg
- Viên nén, dùng đường uống.
3. Chỉ định điều trị của Isoptine 40mg
- Điều trị tăng huyết áp mức độ nhẹ đến trung bình.
- Kiểm soát cơn đau thắt ngực, bao gồm:
- Đau thắt ngực ổn định mạn tính.
- Đau thắt ngực do co thắt mạch (đau thắt ngực Prinzmetal).
- Điều trị rối loạn nhịp tim, bao gồm:
- Nhịp nhanh trên thất.
- Rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ với đáp ứng thất nhanh.
4. Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với verapamil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy tim nặng (EF giảm đáng kể).
- Block nhĩ-thất độ 2 hoặc độ 3 (trừ khi có máy tạo nhịp).
- Hội chứng suy nút xoang (trừ khi có máy tạo nhịp).
- Hạ huyết áp nặng (huyết áp tâm thu < 90 mmHg).
- Sốc tim.
- Dùng đồng thời với các thuốc chẹn beta đường tĩnh mạch.
5. Liều dùng và cách dùng Isoptine 40mg
- Liều khuyến cáo thông thường cho người lớn:
- Tăng huyết áp: 40–80mg x 2–3 lần/ngày.
- Đau thắt ngực: 80–120mg x 2–3 lần/ngày.
- Rối loạn nhịp tim: 40–80mg x 3–4 lần/ngày.
- Nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
6. Tác dụng phụ:
- Thường gặp: Táo bón, buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi.
- Ít gặp: Hạ huyết áp, chậm nhịp tim, phù ngoại vi, đỏ bừng mặt.
- Hiếm gặp: Block nhĩ-thất nặng, suy tim sung huyết.
7. Cảnh báo và thận trọng khi dùng Isoptine 40mg
- Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Không được ngưng thuốc đột ngột nếu dùng để điều trị tăng huyết áp.
- Theo dõi chặt chẽ nhịp tim và huyết áp khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều.
- Thận trọng khi phối hợp với các thuốc chẹn beta hoặc các thuốc gây hạ huyết áp khác.
8. Tương tác thuốc:
- Tăng tác dụng: Khi dùng chung với digoxin, thuốc chẹn beta, hoặc các thuốc gây hạ huyết áp khác.
- Giảm tác dụng: Khi dùng với rifampicin hoặc phenobarbital (thuốc cảm ứng enzym gan).
- Tăng nguy cơ tác dụng phụ: Khi dùng với rượu hoặc các thuốc gây giãn cơ trơn.
9. Quá liều và cách xử trí:
- Triệu chứng quá liều: Hạ huyết áp nghiêm trọng, chậm nhịp tim, block nhĩ-thất, sốc tim.
- Xử trí: Rửa dạ dày, than hoạt tính, hỗ trợ tuần hoàn (dùng dopamine, noradrenaline), tiêm canxi gluconate tĩnh mạch.
10. Bảo quản:
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và nơi ẩm ướt.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Nếu bạn cần thêm thông tin cụ thể hoặc tư vấn chuyên sâu hơn, vui lòng tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này, vì nó chứa thông tin quan trọng đối với bạn.
- Giữ hướng dẫn sử dụng này. Bạn có thể cần phải đọc lại.
- Nếu bạn có thắc mắc khác, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Thuốc này đã được kê đơn cho cá nhân bạn, không được đưa cho người khác.
- Trong quá trình sử dụng thuốc này, hãy nói với bác sĩ của bạn rằng bạn đang sử dụng thuốc này khi bạn đến bác sĩ hoặc bệnh viện.
- Làm theo chính xác những gì được viết trong hướng dẫn này. Không sử dụng liều cao hoặc thấp khác với liều lượng khuyến cáo cho bạn về thuốc .