Thuốc loạn nhịp tim Sotalex 80mg hộp 30 viên
Thuốc loạn nhịp tim Sotalex 80mg hộp 30 viên là một thuốc hiệu quả trong điều trị rối loạn nhịp tim nhờ tác dụng kép của nó.
Tuy nhiên, do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, việc sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ.
Giới thiệu đầy đủ thông tin về Thuốc loạn nhịp tim Sotalex 80mg hộp 30 viên
1. Thành phần và công dụng
Thuốc Sotalex 80mg chứa hoạt chất chính là sotalol hydrochloride (80mg), một thuốc thuộc nhóm chẹn beta không chọn lọc và đồng thời có tác dụng chống loạn nhịp nhóm III.
Công dụng:
- Điều trị các rối loạn nhịp tim trên thất và thất.
- Kiểm soát nhịp nhanh kịch phát, rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ.
- Dự phòng tái phát rung thất hoặc nhịp nhanh thất bền bỉ đe dọa tính mạng.
2. Cơ chế tác động
Sotalol có tác dụng kép:
- Chẹn beta không chọn lọc (nhóm II): Ức chế thụ thể beta-adrenergic, làm giảm nhịp tim, giảm sức co bóp cơ tim, và giảm dẫn truyền nhĩ thất.
- Chống loạn nhịp nhóm III: Ức chế kênh kali, kéo dài thời gian tái cực của tim và kéo dài thời gian trơ hiệu quả, giúp ổn định nhịp tim.
3. Liều dùng và cách sử dụng Thuốc loạn nhịp tim Sotalex 80mg
Liều dùng tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân:
- Liều khởi đầu: 80mg x 2 lần/ngày.
- Liều điều chỉnh: Có thể tăng liều sau mỗi 2–3 ngày, tối đa 160mg x 2 lần/ngày.
- Nhịp nhanh thất đe dọa tính mạng: Có thể dùng liều cao hơn, nhưng cần giám sát chặt chẽ (lên đến 320mg/ngày chia 2 lần).
Cách sử dụng:
- Uống thuốc trước bữa ăn với một cốc nước.
- Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
4. Chống chỉ định Thuốc loạn nhịp tim Sotalex 80mg
- Quá mẫn với sotalol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn dẫn truyền: Block nhĩ thất độ 2, 3 (nếu không có máy tạo nhịp), hội chứng xoang bệnh lý.
- Suy tim mất bù hoặc sốc tim.
- Bradycardia nghiêm trọng: Nhịp tim <50 nhịp/phút.
- Hội chứng QT kéo dài.
- Rối loạn điện giải: Hạ kali máu hoặc magnesi máu chưa được điều chỉnh.
- Hen phế quản hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng (COPD).
5. Tác dụng phụ Thuốc loạn nhịp tim Sotalex 80mg
Thuốc loạn nhịp tim Sotalex 80mg thường dung nạp tốt nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ:
- Tim mạch: Nhịp tim chậm, tụt huyết áp, rối loạn nhịp tim mới (xoắn đỉnh), phù ngoại biên.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, mất ngủ, lo âu, mệt mỏi.
- Hô hấp: Co thắt phế quản, khó thở.
Xử trí: Theo dõi triệu chứng và giảm liều hoặc ngừng thuốc khi cần.
6. Thận trọng khi sử dụng Thuốc loạn nhịp tim Sotalex 80mg
- Bệnh nhân suy thận: Sotalol thải trừ qua thận, cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin.
- Rối loạn điện giải: Cần bổ sung kali và magnesi trước khi dùng thuốc để tránh nguy cơ xoắn đỉnh.
- Ngừng thuốc: Không ngừng đột ngột, cần giảm liều từ từ để tránh hội chứng dội ngược gây tăng nhịp tim hoặc đau thắt ngực.
- Người cao tuổi: Dễ bị tác dụng phụ, đặc biệt là rối loạn nhịp hoặc tụt huyết áp.
7. Theo dõi trong điều trị
- Điện tâm đồ (ECG): Theo dõi khoảng QTc thường xuyên, đặc biệt khi tăng liều.
- Chức năng thận: Định kỳ kiểm tra độ thanh thải creatinin.
- Điện giải: Giám sát nồng độ kali và magnesi máu.
- Nhịp tim và huyết áp: Kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn.
8. Lưu ý đặc biệt
- Không sử dụng Sotalex để điều trị nhịp nhanh thất vô mạch hoặc rung thất (đây là cấp cứu y khoa cần sốc điện).
- Tránh dùng chung với các thuốc kéo dài khoảng QT (như amiodarone, macrolide, hoặc thuốc chống loạn nhịp nhóm Ia).
9. Tương tác thuốc
- Tăng nguy cơ xoắn đỉnh: Khi phối hợp với các thuốc kéo dài QT.
- Giảm hiệu quả thuốc: Khi dùng cùng với thuốc kích thích beta (như salbutamol).
- Tăng nguy cơ tụt huyết áp hoặc chậm nhịp tim: Khi dùng chung với thuốc chẹn canxi hoặc digoxin.
10. Kết luận
Thuốc loạn nhịp tim Sotalex 80mg là một thuốc hiệu quả trong điều trị rối loạn nhịp tim nhờ tác dụng kép của nó.
Tuy nhiên, do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, việc sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và lịch tái khám để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này, vì nó chứa thông tin quan trọng đối với bạn.
- Giữ hướng dẫn sử dụng này. Bạn có thể cần phải đọc lại.
- Nếu bạn có thắc mắc khác, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Thuốc này đã được kê đơn cho cá nhân bạn, không được đưa cho người khác.
- Trong quá trình sử dụng thuốc này, hãy nói với bác sĩ của bạn rằng bạn đang sử dụng thuốc này khi bạn đến bác sĩ hoặc bệnh viện.
- Làm theo chính xác những gì được viết trong hướng dẫn này. Không sử dụng liều cao hoặc thấp khác với liều lượng khuyến cáo cho bạn về thuốc .