Thuốc dự phòng huyết khối Pradaxa 110mg hộp 60 viên
Thuốc Pradaxa 110mg là một loại thuốc chống đông máu thế hệ mới, được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa và điều trị các bệnh lý huyết khối.
Hướng Dẫn Thông Tin Thuốc dự phòng huyết khối Pradaxa 110mg
Pradaxa 110mg là một loại thuốc chống đông máu thế hệ mới, được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa và điều trị các bệnh lý huyết khối.
Với hoạt chất dabigatran etexilate, thuốc mang lại hiệu quả cao trong việc giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, đồng thời hạn chế tác dụng phụ so với các thuốc chống đông truyền thống.
1. Thành phần và dạng bào chế
- Hoạt chất chính: Dabigatran etexilate mesylate 110mg.
- Dạng bào chế: Viên nang cứng, dùng đường uống.
2. Cơ chế tác dụng
Pradaxa 110mg là một chất ức chế trực tiếp thrombin (yếu tố IIa), một enzyme quan trọng trong quá trình hình thành cục máu đông. Khi thrombin bị ức chế, quá trình chuyển fibrinogen thành fibrin bị gián đoạn, từ đó ngăn chặn sự hình thành và lan rộng của huyết khối.
3. Chỉ định sử dụng
Thuốc chống đông Pradaxa 110mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh lý van tim.
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE).
- Phòng ngừa tái phát DVT và PE sau điều trị ban đầu.
- Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối.
4. Liều dùng và cách dùng
- Liều thông thường: Uống 1 viên (110mg) x 2 lần/ngày.
- Sau phẫu thuật thay khớp háng/gối: Dùng liều đầu tiên 110mg trong vòng 1–4 giờ sau phẫu thuật, sau đó tiếp tục 110mg x 2 lần/ngày trong 10–14 ngày (đối với thay khớp gối) hoặc 28–35 ngày (đối với thay khớp háng).
- Nên uống thuốc nguyên viên, không bẻ, nghiền hoặc nhai. Uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
5. Chống chỉ định
- Quá mẫn với dabigatran hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 mL/phút).
- Đang chảy máu bệnh lý nặng hoặc có nguy cơ chảy máu cao.
- Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế P-glycoprotein (như ketoconazole, itraconazole).
6. Tác dụng phụ
- Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, đau bụng), chảy máu mũi, tiểu ra máu, bầm tím.
- Ít gặp: Thiếu máu, chảy máu tiêu hóa, dị ứng (phát ban, ngứa).
- Hiếm gặp: Xuất huyết nội sọ, xuất huyết nặng không kiểm soát được.
7. Thận trọng khi sử dụng
- Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ chức năng thận.
- Nguy cơ chảy máu: Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử chảy máu hoặc đang dùng các thuốc chống đông khác.
- Phẫu thuật: Ngừng Pradaxa 1–2 ngày trước phẫu thuật có nguy cơ chảy máu thấp và 3–5 ngày đối với phẫu thuật có nguy cơ chảy máu cao.
8. Tương tác thuốc
- Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng thuốc chống đông (warfarin, heparin), thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel), hoặc NSAID (ibuprofen, diclofenac).
- Giảm hiệu quả của Pradaxa khi dùng với rifampicin, carbamazepine hoặc phenytoin.
9. Quá liều và cách xử trí
- Triệu chứng: Chảy máu kéo dài hoặc không kiểm soát được.
- Xử trí: Dùng thuốc giải độc idarucizumab để trung hòa tác dụng của dabigatran trong các trường hợp cấp cứu.
10. Bảo quản thuốc
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và nơi ẩm ướt.
- Giữ viên thuốc trong bao bì gốc và chỉ mở khi cần sử dụng.
11. Lời khuyên từ chuyên gia
Thuốc dự phòng huyết khối Pradaxa 110mg hộp 60 viên là một giải pháp hiệu quả và tiện lợi trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh lý huyết khối.
Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ định và theo dõi cẩn thận để hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn.
Trong quá trình sử dụng, nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như chảy máu kéo dài, người bệnh cần thông báo ngay với bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
Trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng này, vì nó chứa thông tin quan trọng đối với bạn.
- Giữ hướng dẫn sử dụng này. Bạn có thể cần phải đọc lại.
- Nếu bạn có thắc mắc khác, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
- Thuốc này đã được kê đơn cho cá nhân bạn, không được đưa cho người khác.
- Trong quá trình sử dụng thuốc này, hãy nói với bác sĩ của bạn rằng bạn đang sử dụng thuốc này khi bạn đến bác sĩ hoặc bệnh viện.
- Làm theo chính xác những gì được viết trong hướng dẫn này. Không sử dụng liều cao hoặc thấp khác với liều lượng khuyến cáo cho bạn về thuốc .